PonTech

Thực hành kỹ thuật ứng dụng

Thiết kế kết cấu nhà máy điện hạt nhân – Đặc thù kỹ thuật và yêu cầu nghiêm ngặt

Đăng ngày:  Th9 26, 2025

PonTech 15

Thiết kế kết cấu nhà máy điện hạt nhân (Nuclear Power Plants-NPPs) là một lĩnh vực đặc thù đòi hỏi những tiêu chuẩn an toàn và chất lượng cao chưa từng có. Không giống như các công trình công nghiệp thông thường, việc thiết kế và xây dựng nhà máy điện hạt nhân luôn chịu sự giám sát đặc biệt từ cơ quan pháp quy hạt nhân, với yêu cầu rất cao về an toàn, chất lượng và khả năng truy xuất nguồn gốc trong suốt vòng đời dự án. Chỉ một sai sót nhỏ trong thiết kế hoặc thi công cũng có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, do đó mọi khía cạnh đều phải được tính toán cẩn trọng và thận trọng.

Tại Việt Nam, đây vẫn là lĩnh vực mới mẻ. Theo định hướng của Luật Năng lượng Nguyên tử (sửa đổi) mới nhất, khi chưa có bộ tiêu chuẩn quốc gia riêng, việc thiết kế nhà máy điện hạt nhân phải áp dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế hoặc tiêu chuẩn của đối tác nước ngoài, bảo đảm phù hợp hướng dẫn của Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc tế (IAEA) về an toàn hạt nhân. Thiết kế cũng phải tuân thủ nguyên tắc “phòng vệ nhiều lớp” (defence-in-depth) – tức là áp dụng nhiều lớp rào cản an toàn liên tiếp để bảo vệ con người và môi trường. Trong cách tiếp cận này, kết cấu công trình đóng vai trò như hàng rào vật lý cuối cùng ngăn ngừa phóng xạ thoát ra môi trường nếu xảy ra sự cố nghiêm trọng. Điều này đặt ra những đòi hỏi vô cùng khắt khe đối với công tác thiết kế kết cấu nhà máy điện hạt nhân nhằm đảm bảo an toàn tuyệt đối cho cộng đồng và môi trường trong suốt hàng chục năm vận hành của nhà máy.

An toàn hạt nhân Defense-in-depth Principle

An toàn hạt nhân – Nguyên tắc phòng thủ nhiều lớp (Nguồn: Nuclear Power)

1. Đặc thù kết cấu trong nhà máy điện hạt nhân

Nhà máy điện hạt nhân bao gồm nhiều hạng mục công trình phức tạp, thường được chia thành ba khu vực chính:

  • Đảo hạt nhân (Nuclear Island): Đây là khu vực quan trọng nhất, bao gồm tòa nhà lò phản ứng, các hệ thống an toàn và lớp vỏ bọc kín (containment) xung quanh lò phản ứng. Đảo hạt nhân có yêu cầu kỹ thuật cao nhất, với kết cấu chịu lực đặc biệt, có khả năng chống động đất và duy trì độ an toàn ngay cả trong tình huống sự cố nghiêm trọng. Tòa nhà lò phản ứng thường có dạng hình trụ bê tông cốt thép dày hàng mét, bên trong có lớp lót thép kín để ngăn phóng xạ rò rỉ ra ngoài.
  • Đảo tua-bin (Turbine Island): Khu vực này chứa các công trình đặt tua-bin, máy phát điện, bình ngưng và các thiết bị phụ trợ cho việc sản xuất điện. Mặc dù yêu cầu an toàn không khắc nghiệt bằng đảo hạt nhân, các kết cấu ở đảo tua-bin vẫn phải được thiết kế bền vững, chịu được rung động từ máy móc và ảnh hưởng gián tiếp của sự cố từ khu vực lò nếu có.
  • Hệ thống phụ trợ (Balance of Plant): Bao gồm các công trình hỗ trợ như trạm biến áp, hệ thống làm mát, nhà điều khiển, trung tâm bảo trì, kho lưu trữ nhiên liệu đã qua sử dụng, cơ sở xử lý chất thải phóng xạ, v.v.. Các công trình này tuy không trực tiếp chứa vật liệu hạt nhân nhưng vẫn cần thiết kế đảm bảo an toàn công nghiệp cao, đáp ứng các tiêu chuẩn về động đất, cháy nổ, và an ninh vật liệu phóng xạ.
Mô hình lò phản ứng nước áp lực

Nguyên lý hoạt động của nhà máy điện hạt nhân (mô hình lò phản ứng nước áp lực)
(Nguồn: Meiswinkel, R.; Meyer, J.; Schnell, J. Design and Construction of Nuclear Power Plants. Ernst & Sohn, 2013.)

Đặc biệt, kết cấu bao che lò phản ứng (containment building) là hạng mục trọng tâm trong thiết kế nhà máy điện hạt nhân. Với lò nước áp lực (PWR), containment thường là khối trụ bê tông cốt thép (BTCT) hoặc BTCT dự ứng lực có mái vòm, bên trong lót thép kín khí (steel liner) dày 6–10 mm. Theo thiết kế điển hình tại Mỹ, tường xi lanh dày khoảng 1,07–1,37 m (3,5–4,5 ft), mái vòm 1,1–1,2 m, đủ sức chịu áp–nhiệt nội bộ khi xảy ra LOCA – Loss of Coolant Accident. Containment cũng phải chống nhiệt độ cao, bức xạ và giới hạn rò rỉ theo 10 CFR 50, Appendix J, bảo đảm vai trò rào chắn cuối cùng ngăn phát tán phóng xạ ra môi trường. Nói cách khác, tòa nhà containment chính là “pháo đài” cuối cùng bảo vệ môi trường trước các vật liệu phóng xạ trong tình huống xấu nhất.

Các bộ phận chính của tòa nhà bao chứa lò phản ứng nước sôi

Các bộ phận chính của tòa nhà bao chứa lò phản ứng nước sôi (BWR – BoilingWater Reactor)
(Nguồn: Center for Domestic Preparedness)

Một đặc thù khác của kết cấu nhà máy điện hạt nhân là quy mô và tải trọng cực lớn. Móng của tòa nhà lò và công trình chính thường là bản móng khối lớn, dày vài mét, chịu và phân phối khối lượng hàng trăm tấn từ lò phản ứng và thiết bị nặng như bình điều áp, máy phát hơi nước, nắp lò. Thiết kế phải đủ cứng vững, tính đến tải động từ vận hành và tải nhiệt, đồng thời áp dụng biện pháp thi công đặc biệt để lắp đặt thiết bị siêu trọng chính xác.

Nhìn chung, so với nhà máy nhiệt điện thông thường, kết cấu trong nhà máy điện hạt nhân phức tạp và đòi hỏi hơn nhiều. Trên thế giới chỉ có một số ít các đơn vị tư vấn thiết kế đủ năng lực và kinh nghiệm trong lĩnh vực này. Tại Việt Nam, năng lực thiết kế kết cấu điện hạt nhân đang dần được hình thành thông qua hợp tác quốc tế, nhưng vẫn cần học hỏi nhiều từ các dự án trên thế giới. Điều này càng nhấn mạnh sự cần thiết của việc tuân thủ nghiêm ngặt các yêu cầu kỹ thuật và an toàn đặc thù trong thiết kế kết cấu nhà máy điện hạt nhân.

2. Yêu cầu kỹ thuật và an toàn khắt khe đối với kết cấu NPPs

Thiết kế kết cấu nhà máy điện hạt nhân phải thỏa mãn một loạt yêu cầu khắt khe về kỹ thuật và an toàn mà ít loại công trình nào khác gặp phải. Các yêu cầu nổi bật gồm:

  • Chịu được động đất và thiên tai cực đoan: Trong lĩnh vực hạt nhân, tải trọng chi phối là SSE (Safe-Shutdown Earthquake – động đất bảo đảm dừng an toàn); các kết cấu Seismic Category I (Cấp địa chấn I) phải được thiết kế để vẫn duy trì chức năng sau SSE. Ngoài địa chấn còn đánh giá gió lốc và vật phóng, bão lớn, lũ, sóng thần… theo căn cứ cấp phép của dự án.
  • Khả năng chống chịu sự cố nghiêm trọng bên trong: Phải tính đến áp–nhiệt nội bộ do sự cố như LOCA (Loss of Coolant Accident – Sự cố mất chất làm mát, tạo tải áp–nhiệt lớn vào containment) và kịch bản nổ hydro dạng bùng cháy/nổ, bảo đảm containment không mất kín khí và không suy giảm chức năng bảo vệ.
  • Che chắn phóng xạ: Thiết kế theo tính toán độ dày/vật liệu — thường dùng bê tông nặng: barite, magnetite, quặng sắt… để cản tia gamma; bổ sung vật liệu chứa boron như borated concrete hoặc borated polyethylene để bắt nơtron tại các vị trí cần thiết. Không ấn định “bề dày chuẩn” cố định vì phụ thuộc bài toán che chắn cụ thể.
  • Kiểm soát rò rỉ và kín khí: Không gian có nguy cơ phóng xạ (như containment) thường có lớp lót thép kín khí hàn kín; mọi xuyên qua đều có cơ cấu bịt kín. Tiêu chí chấp nhận theo 10 CFR 50, Appendix J (Phụ lục J – thử kín containment):
  • ILRT/Type A (Integrated Leak Rate Test – thử kín tổng thể): chấp nhận khi Lam ≤ 0,75·La tại Pa (áp suất định mức thử) theo Thông số Kỹ thuật nhà máy;
  • LLRT/Type B,C (Local Leak Rate Test – thử kín cục bộ) cho cửa, xuyên, van;
  • Chương trình định kỳ theo NEI 94-01, Option B (chương trình thử kín dựa trên hiệu năng) do cơ quan pháp quy phê duyệt.
  • Độ bền và tuổi thọ cao: Thiết kế xét lão hóa vật liệu và giám sát trong vận hành; ở Hoa Kỳ, giấy phép có thể gia hạn 60–80 năm (Subsequent License Renewal – SLR) khi đáp ứng chương trình quản lý lão hóa.
  • Dung sai chế tạo & thi công nghiêm ngặt + QA/QC: Áp dụng hệ thống QA/QC nghiêm ngặt và kiểm định/giám sát suốt vòng đời. Với containment, kiểm soát biến dạng/kín khí theo ASME BPVC Section III, Division 2 (ACI 359 – quy tắc thiết kế/thi công containment BTCT + liner); trong vận hành, ASME Section XI – IWE/IWL (kiểm tra trong phục vụ: IWE cho liner thép, IWL cho bê tông/dự ứng lực) và 10 CFR 50.55a quy định yêu cầu kiểm tra định kỳ. Mức dung sai và tiêu chí chấp nhận tuân theo bộ tiêu chuẩn tham chiếu và đặc tính dự án.
  • An toàn trong các trường hợp đặc biệt khác: Khi được yêu cầu trong licensing basis, thực hiện AIA – Aircraft Impact Assessment (Đánh giá va chạm máy bay) theo 10 CFR 50.150 và NRC RG 1.217 (Hướng dẫn đánh giá va chạm máy bay); tải tornado & missiles theo NRC RG 1.76 (Lốc xoáy & vật phóng); các nguy cơ bên ngoài khác (cháy nổ công nghiệp lân cận, va đập…) đánh giá và thiết kế theo hồ sơ cấp phép của dự án.

3. Tiêu chuẩn thiết kế kết cấu nhà máy điện nhạt nhân và vật liệu đặc biệt

3.1. Tiêu chuẩn thiết kế kết cấu

Để đáp ứng các yêu cầu khắt khe nêu trên, việc thiết kế kết cấu nhà máy điện hạt nhân (Không đề cập đến kết cấu lò phản ứng hạt nhân) phải tuân thủ những tiêu chuẩn và quy chuẩn chuyên biệt ở mức cao nhất. Trên thế giới, có nhiều bộ tiêu chuẩn kỹ thuật dành riêng cho kết cấu công trình hạt nhân, ví dụ:

  1. Tiêu chuẩn IAEA và hướng dẫn quốc tế: IAEA SSR-2/1 (Rev.1) nêu nguyên tắc an toàn trong thiết kế; kèm các Safety Guides về phân loại hạng mục an toàn, động đất, thi công và quản lý chất lượng. Tinh thần chung: công trình phải duy trì chức năng an toàn dưới các tải bất lợi (SSE, gió cực trị, lũ, va đập…), bảo đảm truy xuất nguồn gốc và kiểm soát thay đổi trong suốt vòng đời dự án.
  2. Tiêu chuẩn Mỹ (ASCE, ACI, AISC, NRC, ASME…):
    • Tải trọng & địa chấn: ASCE 7 (tải trọng chung); ASCE 4-16 (phân tích địa chấn cho safety-related); ASCE/SEI 43-19 (mục tiêu hiệu năng địa chấn cho SSCs hạt nhân).
    • Bê tông: ACI 318 (BTCT thông dụng); ACI 349 (BTCT safety-related trong cơ sở hạt nhân, không bao gồm containment theo ACI-ASME 359); ACI 350 (công trình chứa/chống thấm như bể, kênh).
    • Kết cấu thép: AISC 360 (thép dân dụng/công nghiệp); AISC N690 (2024/2018) cho thép hạng mục an toàn hạt nhân.
    • Phân loại an toàn: NRC RG 1.29 (Rev.6) hướng dẫn phân loại kết cấu theo mức an toàn; nhóm Category I phải chịu SSE và duy trì chức năng an toàn.
    • Containment (khi gói thầu yêu cầu):
      – ASME BPVC Section III, Division 2 (ACI 359) – quy tắc vật liệu, thiết kế, thi công, kiểm tra cho kết cấu containment bằng BTCT dự ứng lực hoặc BTCT thường và steel liner (pressure-retaining barrier).
      – 10 CFR 50, Appendix J – chương trình thử kín Type A/B/C (ILRT/LLRT) cho containment; hướng dẫn thực hiện theo NEI 94-01 (Option B).
      – In-service inspection: ASME Section XI, Subsections IWE/IWL – kiểm tra trong vận hành cho liner thép (Class MC) và BTCT containment (Class CC).
      – Sự kiện ngoại lệ theo licensing basis: 10 CFR 50.150 và NRC RG 1.217 cho Aircraft Impact Assessment (beyond-design-basis); RG 1.76 (tornado & missiles) và RG 1.221 (hurricane & missiles) về gió cực trị & vật phóng.
    • Ghi chú phạm vi: ASME BPVC Section III Div.1 áp cho thiết bị/đường ống chịu áp lực (khác phạm vi kết cấu dân dụng); Div.2 áp riêng cho containment.
    • Quản lý chất lượng hạt nhân: 10 CFR 50, Appendix B (tiêu chí QA) và ASME NQA-1 (chuẩn chương trình QA; NRC hiện chấp nhận các bản NQA-1 gần đây qua RG 1.28).
  3. Tiêu chuẩn châu Âu (Eurocodes, AFCEN RCC-CW, v.v.): Nhiều dự án dùng Eurocode EC0/1/2/3/7/8 cho cơ sở, tải trọng, BTCT, thép, địa kỹ thuật và động đất. Với hạng mục safety-related/containment, áp AFCEN RCC-CW (công tác xây dựng dân dụng cho PWR; kế thừa phạm vi ETC-C đối với EPR) – kết hợp nguyên tắc Eurocodes với yêu cầu hạt nhân (SSE, thử nghiệm chấp nhận containment/ILRT-LLRT, ISI…).
  4. Tiêu chuẩn Việt Nam: Trong trường hợp chủ đầu tư yêu cầu TCVN làm nền, áp TCVN 2737 (tải trọng), TCVN 5574 (BTCT), TCVN 5575 (kết cấu thép), TCVN 9386 (kháng chấn tương thích EC8), TCVN 10304 (móng cọc)… và đối chiếu với ASCE/ACI/AISC/AFCEN cho các hạng mục safety-related/containment; việc lựa chọn/điều chỉnh tiêu chuẩn cần được cơ quan pháp quy hạt nhân thẩm định. (Ghi chú: danh mục TCVN dẫn chiếu theo thực hành địa phương; áp dụng cụ thể theo hồ sơ mời thầu và yêu cầu pháp quy của dự án).

3.2. Vật liệu thiết kế đặc biệt

Bên cạnh tiêu chuẩn thiết kế, việc lựa chọn vật liệu cho kết cấu cũng mang tính đặc thù trong nhà máy điện hạt nhân:

  • Bê tông đặc biệt: Bê tông sử dụng cho các kết cấu chính (móng lò, tường containment, bể chứa nhiên liệu) thường là bê tông cường độ cao (mác 40 MPa trở lên), với độ đặc chắc cao và tính bền lâu. Công thức trộn bê tông có thể bổ sung phụ gia hấp thụ neutron (như oxit boron) để tăng khả năng chắn xạ. Các cốt liệu nặng (như hematite, magnetite) đôi khi được sử dụng trong bê tông chắn xạ để tăng mật độ, giúp cản tia gamma tốt hơn.
    Ngoài ra, để thi công khối lớn, công nghệ bê tông tự đầm (SCC) được ưa chuộng ở những nước tiên tiến (Trung Quốc, Hàn Quốc) vì không cần đầm rung, bê tông tự chảy lấp đầy khuôn và cho bề mặt cấu kiện chất lượng cao. IAEA cũng khuyến nghị các nước mới như Việt Nam nên sớm chuẩn hóa công nghệ SCC cho các dự án điện hạt nhân tương lai. Việc đổ bê tông khối lớn đi kèm hệ thống cảm biến nhiệt độ và ứng suất để theo dõi quá trình hóa rắn, đảm bảo kết cấu không bị nứt do chênh lệch nhiệt.
  • Thép kết cấu và thép cốt: Các kết cấu thép (như vòm containment kiểu vỏ thép, kết cấu giá đỡ thiết bị) đòi hỏi thép chất lượng cao, có tính dẻo dai và khả năng chống giòn hóa do bức xạ tốt. Thép dùng làm lớp lót kín containment thường là thép carbon thấp được chế tạo sẵn thành tấm có kích thước lớn, được hàn ghép tại hiện trường. Thép cốt trong bê tông cũng phải có khả năng bám dính tốt, hàm lượng tạp chất thấp để chống ăn mòn. Mật độ cốt thép trong các cấu kiện chịu lực chính của nhà máy điện hạt nhân thường rất cao – ví dụ tường containment có thể bố trí hai lớp lưới cốt thép dày đặc với khoảng cách thép < 15 cm, hoặc sử dụng cáp dự ứng lực bện chặt để ép chặt kết cấu bê tông (trong thiết kế dùng bê tông dự ứng lực) nhằm tăng khả năng chịu lực và chống nứt.
  • Vật liệu chống cháy và cách nhiệt: Mặc dù bê tông bản thân nó đã chống cháy tốt, các kết cấu thép trong nhà máy điện hạt nhân cần được bảo vệ bằng lớp sơn hoặc tấm chống cháy chuyên dụng, đảm bảo chịu được lửa nhiều giờ mà không mất khả năng chịu lực. Các phòng chứa thiết bị an toàn quan trọng cũng có lớp vật liệu cách nhiệt, chống cháy lan để nếu một hệ thống gặp sự cố cháy thì không ảnh hưởng sang hệ thống khác bên cạnh (đây cũng là một phần của triết lý phòng vệ nhiều lớp).

Tóm lại, tiêu chuẩn thiết kếvật liệu sử dụng cho kết cấu nhà máy điện hạt nhân đều được lựa chọn ở mức cao nhất, với biên độ an toàn lớn nhằm đảm bảo công trình có thể vận hành ổn định, an toàn qua nhiều thập kỷ. Sự kết hợp giữa tiêu chuẩn nghiêm ngặt và vật liệu đặc thù này giúp các kết cấu quan trọng như containment vừa đủ bền vững trước tải trọng cơ học, vừa đóng vai trò lá chắn phóng xạ hiệu quả, tạo niềm tin cho cộng đồng về độ an toàn của nhà máy.

4. Giải pháp thiết kế và thi công đáp ứng yêu cầu nghiêm ngặt

Để hiện thực hóa các yêu cầu và tiêu chuẩn đã đề ra, các kỹ sư kết cấu phải áp dụng nhiều giải pháp thiết kế và thi công tiên tiến. Những giải pháp này nhằm đảm bảo an toàn tối đa cho công trình, đồng thời tối ưu hóa tiến độ và chất lượng xây dựng. Dưới đây là các giải pháp nổi bật thường được sử dụng trong các dự án nhà máy điện hạt nhân hiện đại:

  • Phân tích và mô phỏng chuyên sâu: Ngay từ thiết kế, sử dụng mô hình phần tử hữu hạn 3D của toàn bộ công trình để tính toán tổ hợp tải trọng bất lợi nhất (SSE, LOCA, gió bão…). Mô phỏng các hiện tượng phi tuyến (nứt bê tông, chảy dẻo thép, va chạm máy bay, nổ hydro) bằng phần mềm chuyên dụng như ANSYS, ABAQUS, LS-DYNA. Tính đến tương tác công trình – nền móng (SSI) để thiết kế móng phù hợp điều kiện địa chất thực tế.
  • Công nghệ giảm chấn và chống động đất đặc biệt: Áp dụng base isolation (cách ly địa chấn) và damper (thiết bị tiêu tán năng lượng) nhằm giảm truyền lực động đất và rung động máy móc lên kết cấu. Một số SMR và lò thế hệ mới dự kiến tích hợp hệ thống này theo hướng dẫn của IAEA (Nguồn: IAEA SSG-67, Manish Kumar & A.S. Whittaker (2014), Soil Dynamics and Earthquake Engineering).
  • Sử dụng mô hình thông tin công trình (BIM): Tích hợp thiết kế kết cấu, cơ điện, đường ống trong mô hình 3D thống nhất, kèm tiến độ (4D) và chi phí (5D), giúp phát hiện xung đột sớm, giảm sửa đổi tại hiện trường, tối ưu phối hợp đa bên. Dự án Olkiluoto-3 (Phần Lan) và Hinkley Point C (Anh) là minh chứng hiệu quả.
  • Thi công mô-đun hóa và cấu kiện tiền chế: Modular construction (thi công mô-đun) là giải pháp mang tính chìa khóa nhằm đẩy nhanh tiến độ và nâng cao chất lượng cho các dự án nhà máy điện hạt nhân hiện nay. Nguyên tắc là chia nhỏ công trình thành các module hoặc cấu kiện lớn được chế tạo sẵn tại nhà máy với độ chính xác và chất lượng cao, sau đó vận chuyển đến công trường để lắp ráp. Ví dụ, các module điển hình gồm tấm tường containment tích hợp lớp lót thép, khối móng lò phản ứng đúc sẵn, mô-đun phòng bơm an toàn, mô-đun cụm ống và cáp…
    Tại dự án Barakah (UAE), mức độ mô-đun hóa đạt trên 50% khối lượng công việc, giúp triển khai đồng loạt 4 tổ máy rất hiệu quả. Ở Trung Quốc, nhờ thiết kế chuẩn hóa và mô-đun hóa cao, họ đã xây dựng được 2 lò phản ứng trong vòng 5 năm – một tốc độ rất ấn tượng. Mô-đun hóa không chỉ rút ngắn thời gian thi công mà còn giảm rủi ro sai sót tại hiện trường, do nhiều hạng mục đã được thực hiện trong môi trường nhà máy kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.
  • Kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt (QA/QC): Áp dụng hệ thống QA/QC xuyên suốt từ chế tạo vật liệu đến thi công, hàn, đổ bê tông… Chẳng hạn, việc hàn các mối nối của lớp lót thép containment được giám sát 100% bằng phương pháp NDT (kiểm tra không phá hủy), bê tông thử mẫu và kiểm độ thấm. hiện nay, xu hướng mới là áp dụng số hóa quản lý bằng Digital Twin (bản song sinh số) và PLM (quản lý vòng đời dự án) để giám sát kết cấu theo thời gian thực và lưu trữ dữ liệu suốt vòng đời nhà máy, giúp giảm thiểu lỗi do con người và tăng tính minh bạch, tin cậy của quá trình quản lý chất lượng.
  • Sử dụng thiết bị thi công chuyên biệt: Sử dụng cần trục tháp cỡ lớn, xe tự hành siêu trọng, robot làm việc trong môi trường phóng xạ, drone giám sát tiến độ. giúp tăng độ chính xác, an toàn và giảm rủi ro nhân lực. Một số nước như Hàn Quốc, Nga đã phát triển xe tự hành siêu trọng dành riêng cho lắp đặt lò phản ứng, giúp vận chuyển và định vị chính xác các thiết bị nặng trong không gian hẹp.

Nhà máy điện hạt nhân (USA) khoảng thập niên 1970

Hình ảnh thi công thực tế tại một nhà máy điện hạt nhân (USA) khoảng thập niên 1970: Tòa nhà lò phản ứng đang xây dựng với tường bê tông cốt thép dày hàng mét, trong khi thiết bị bình áp lực lò phản ứng (khối trụ lớn trên xe vận chuyển) được đưa vào vị trí lắp đặt. Quá trình lắp đặt đòi hỏi cần cẩu chuyên dụng và kế hoạch nâng hạ cẩn trọng, minh chứng cho quy mô và độ phức tạp của kết cấu nhà máy điện hạt nhân.
(Nguồn: U.S. Department of Energy; ghi nhận qua The Equation – Union of Concerned Scientists)

Nhờ các giải pháp thiết kế và thi công nêu trên, các dự án nhà máy điện hạt nhân ngày nay đạt được mức độ an toàn và chất lượng cao hơn bao giờ hết. Tuy nhiên, đi đôi với đó là chi phí và thời gian cũng rất lớn – một hệ quả tất yếu khi chúng ta đặt ưu tiên tuyệt đối cho an toàn hạt nhân. Nhiều dự án trên thế giới đã cho thấy, nếu không quản lý tốt khâu thiết kế – thi công đồng bộ, rất dễ xảy ra chậm trễ và đội vốn (ví dụ như bài học từ Olkiluoto-3 ở Phần Lan bị chậm tiến độ nhiều năm do vấn đề quản lý thiết kế và chất lượng). Do đó, bên cạnh các giải pháp kỹ thuật, chủ đầu tư và nhà thầu cần có chiến lược quản lý dự án hiệu quả, phối hợp nhịp nhàng giữa thiết kế, thẩm định pháp quy và thi công như khuyến nghị của IAEA. Mục tiêu cuối cùng là xây dựng nên một công trình vận hành an toàn, ổn định trong hàng thập kỷ và đáp ứng được kỳ vọng về nguồn năng lượng sạch của quốc gia.

5. Kết luận

Thiết kế kết cấu nhà máy điện hạt nhân là nhiệm vụ đặc biệt phức tạp, đòi hỏi công trình phải chịu được tải trọng sự cố hiếm gặp, bảo đảm an toàn phóng xạ và thi công với chất lượng tuyệt đối. Để đáp ứng các yêu cầu này, ngành đã áp dụng nhiều giải pháp tiên tiến như phân tích mô phỏng hiện đại, vật liệu đặc chủng, thi công mô-đun, ứng dụng BIM và kiểm soát chất lượng số hóa.

Trong bối cảnh Việt Nam xem xét khởi động lại chương trình điện hạt nhân, việc làm chủ các yêu cầu, tiêu chuẩn và công nghệ này là yếu tố then chốt để bảo đảm dự án thành công và an toàn. Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng về nhân lực, công nghệ và pháp lý, các nhà máy điện hạt nhân tương lai tại Việt Nam hoàn toàn có thể đạt chuẩn quốc tế, vận hành an toàn, hiệu quả và bền vững, góp phần vào an ninh năng lượng quốc gia.

Để tìm hiểu sâu hơn về năng lực của Pontech trong thiết kế kết cấu nhà máy điện hạt nhân, bao gồm phạm vi dịch vụ và case study liên quan, xin vui lòng liên hệ trực tiếp. Chúng tôi sẽ cung cấp thông tin phù hợp theo chính sách bảo mật.

Chia sẻ bài viết

10 +

Năm

Kinh nghiệm

PonTech