Trong ngành xây dựng, cuộc chuyển đổi từ bản vẽ 2D truyền thống sang mô hình 3D hiện đại (thông qua các phần mềm BIM) đang diễn ra mạnh mẽ. Chính phủ và nhiều chủ đầu tư lớn đã bắt đầu bắt buộc sử dụng mô hình thông tin công trình (BIM) với thiết kế 3D trong các dự án mới, bởi những lợi ích về độ chính xác, tính trực quan và khả năng phối hợp mà công nghệ này mang lại. Mặc dù vậy, thực tế cho thấy một tỷ lệ đáng kể (khoảng 40%) kỹ sư và kiến trúc sư vẫn sử dụng bản vẽ 2D hàng ngày trong công việc. Điều này đặt ra câu hỏi: Tại sao mô hình 3D và BIM với nhiều ưu điểm vượt trội vẫn chưa thể thay thế hoàn toàn vai trò của bản vẽ 2D trong quy trình thiết kế xây dựng và triển khai thi công?
Bài viết này sẽ phân tích một cách chuyên sâu, có hệ thống các khía cạnh xung quanh chủ đề 2D và 3D trong ngành xây dựng để quý độc giả có cái nhìn tổng quan và có thể đưa ra các nhận định của riêng mình.
1. Vai trò truyền thống của bản vẽ 2D
Pontech triển khai bản vẽ 2D thiết kế kỹ thuật chi tiết cho các cầu bê tông đúc sẵn đặc biệt trong Dự án Grand Paris – Tuyến số 18
Bản vẽ 2D từ lâu đã là “ngôn ngữ” chính của ngành xây dựng – là cách thức tiêu chuẩn để truyền đạt thiết kế từ kiến trúc sư/kỹ sư đến đơn vị thi công. Trước khi có máy tính, mọi thiết kế đều được thể hiện trên giấy dưới dạng 2D. Đến thời CAD, các bản vẽ vẫn được tạo ra ở dạng mặt bằng, mặt đứng, mặt cắt… rồi in ra giấy hoặc PDF để sử dụng. Vai trò truyền thống của bản vẽ 2D thể hiện ở các điểm sau:
Tài liệu hợp đồng và pháp lý: Trong hầu hết các dự án, bộ bản vẽ 2D được xem là tài liệu thiết kế chính thức, được đóng dấu xác nhận và đính kèm hợp đồng. Các điều khoản hợp đồng, dự toán, thẩm định và nghiệm thu công trình đều dựa trên bộ bản vẽ này. Thực tế, bản vẽ 2D là cơ sở pháp lý để triển khai thi công dự án, thuận tiện cho kỹ sư và kiến trúc sư theo dõi tiến độ, và khó có thể thay thế trong ngắn hạn. Đây cũng là 1 trong những nguyên nhân khiến 2D và 3D trong ngành xây dựng vẫn chưa thể thay thế được hoàn toàn cho nhau.
Thể hiện chi tiết kỹ thuật: Bản vẽ 2D truyền thống cho phép trình bày rõ ràng các chi tiết kỹ thuật ở dạng mặt cắt, bản đồ bố trí cấu kiện, chi tiết nối, v.v. Với mỗi hạng mục (kết cấu, kiến trúc, điện nước), các bản vẽ 2D riêng biệt giúp chuyên gia dễ dàng tập trung vào chi tiết chuyên môn của mình. Nhiều kỹ sư đã quen đọc bản vẽ 2D để nắm thông số kỹ thuật nhanh chóng, như kích thước cấu kiện, khoảng cách thép, ký hiệu vật liệu,… Một trang bản vẽ 2D có bố cục rõ ràng, chú thích đầy đủ có thể dễ hiểu hơn đối với đội ngũ hiện trường so với việc mổ sẻ một mô hình 3D phức tạp.
Đơn giản, tiêu chuẩn và dễ phổ biến: Bản vẽ 2D tồn tại hàng thế kỷ nên đã hình thành bộ tiêu chuẩn, quy ước chung (ký hiệu, tỷ lệ, nét vẽ) mà mọi người trong ngành đều hiểu. Điều này rất quan trọng để tránh hiểu lầm khi truyền thông tin. Chỉ cần nói “xem mặt cắt B-B trên bản vẽ số 34” là tất cả kỹ sư, công nhân đều tìm được ngay thông tin giống nhau.
Có thể thấy bản vẽ 2D đã và đang giữ vai trò nền tảng trong quy trình thiết kế xây dựng. Tuy nhiều hạn chế bộc lộ với dự án lớn, phức tạp, nhưng sự ổn định, tin cậy và quen thuộc của 2D khiến nó chưa thể bị loại bỏ hoàn toàn một sớm một chiều. Hãy cùng Pontech tìm hiểu về mô hình 3D để làm rõ hơn về câu hỏi: Tại sao 2D và 3D trong ngành xây dựng vẫn thể thay thế được hoàn toàn cho nhau?
2. Sự phát triển của mô hình 3D và phần mềm BIM trong quy trình thiết kếvà thi công
Pontech tích hợp BIM ở mức LOD 400 phục vụ triển khai bản vẽ thi công trong Dự án Grand Paris – Tuyến số 18
Khoảng vài thập kỷ gần đây, ngành xây dựng chứng kiến sự trỗi dậy của công nghệ mô hình hóa 3D. Từ những phần mềm CAD 3D sơ khai cho kiến trúc những năm 1990, đến nay chúng ta có cả một hệ sinh thái phần mềm BIM (Building Information Modeling) mạnh mẽ như Revit, ArchiCAD, Tekla, Navisworks, v.v. giúp tạo mô hình 3D thông minh của công trình. Mô hình 3D BIM không chỉ là hình khối trực quan, mà còn tích hợp đầy đủ thông tin về vật liệu, thông số kỹ thuật, tiến độ, chi phí… cho mỗi đối tượng trong công trình.
Tại Việt Nam, sự phát triển của BIM diễn ra nhanh chóng trong vài năm gần đây. Chính phủ đã ban hành lộ trình áp dụng BIM bắt buộc: từ năm 2023, các dự án sử dụng vốn đầu tư công cấp I buộc phải ứng dụng BIM, và từ 2025 mở rộng bắt buộc cho dự án quy mô cấp II trở lên. Ngoài ra, các tổng thầu EPC cũng đã đầu tư mạnh, nhiều trường đại học đã đưa BIM vào đào tạo. Pontech cũng đã tích hợp dịch vụ BIM trong tất cả các giai đoạn của dự án để tăng hiệu suất dự án.
Tự động hóa rebar tại Pontech: chuyển 2D thành mô hình 3D chi tiết, triển khai rebar detailing trực tiếp trên 3D và xuất bản vẽ 2D chuẩn hóa cho sản xuất quy mô lớn
BIM thay đổi cách làm việc theo hướng tích hợp & cộng tác, như việc hợp nhất kiến trúc–kết cấu–MEP trên một mô hình, chỉnh sửa tự phản chiếu ra các view 2D, hỗ trợ mô phỏng, kiểm tra kết cấu, phân tích 4D tiến độ/5D chi phí… Mô hình trở thành trung tâm dữ liệu chung giúp chủ đầu tư – tư vấn – nhà thầu truy cập thông tin minh bạch.
Nhờ vậy, 3D ngày càng giữ vai trò chủ đạo ở giai đoạn thiết kế và được nhìn nhận là xu hướng tất yếu. Tuy nhiên, để hiểu vì sao 2D và 3D trong ngành xây dựng vẫn luôn đi cùng nhau và khó bỏ 1 trong 2, cần đặt cạnh nhau ưu điểm và hạn chế hiện tại của cả hai.
2.1. Những ưu điểm vượt trội của mô hình 3D (BIM)
Mô hình 3D (đặc biệt là khi kết hợp với quy trình BIM) mang lại nhiều ưu điểm vượt trội so với bản vẽ 2D truyền thống, giải quyết được nhiều bất cập cố hữu trong thiết kế xây dựng. Dưới đây là những lợi ích nổi bật của 3D khiến nhiều người kỳ vọng nó có thể thay thế 2D:
Hình ảnh trực quan và trực cảm hơn: Ưu điểm dễ thấy nhất của mô hình 3D là khả năng tạo ra hình ảnh trực quan sinh động. Thay vì tưởng tượng không gian từ các hình chiếu 2D, tất cả các bên (đặc biệt là chủ đầu tư, người không chuyên kỹ thuật) có thể nhìn thấy công trình dưới dạng 3D như thật. Phối cảnh 3D giúp họ hiểu rõ ý tưởng thiết kế, không gian kiến trúc và vật liệu hoàn thiện, từ đó ra quyết định nhanh chóng hơn, giảm sự mơ hồ và tránh hiểu sai ý đồ thiết kế.
Phối hợp thiết kế tốt hơn, giảm lỗi xung đột: Mô hình 3D cho phép phối hợp thiết kế giữa các bộ môn ngay trong một mô hình duy nhất. Nhờ đó, các lỗi thiết kế xây dựng do xung đột (va chạm kết cấu, kiến trúc “đụng” MEP…) được phát hiện sớm ở giai đoạn thiết kế. Công nghệ BIM có công cụ kiểm tra va chạm (clash detection) tự động, giúp kỹ sư dễ dàng nhìn thấy các xung đột giữa các thành phần trên mô hình 3D và sửa chúng trước khi ra hiện trường. Ngược lại, trong thiết kế 2D truyền thống, nhiều lỗi chỉ được phát hiện khi triển khai thi công thực tế, gây thay đổi thiết kế hoặc phát sinh chi phí. Việc phát hiện và giải quyết xung đột từ sớm nhờ mô hình 3D đã được chứng minh giúp giảm tới 40% các yêu cầu thay đổi/khắc phục trong quá trình thi công – một con số ấn tượng về hiệu quả chi phí và thời gian.
Tích hợp thông tin đầy đủ và quản lý dễ dàng: Mô hình 3D BIM đóng vai trò như một cơ sở dữ liệu tập trung của dự án. Mỗi đối tượng (dầm, cột, tường, thiết bị…) trong mô hình đều mang theo các chi tiết kỹ thuật: vật liệu, kích thước, mã hiệu, giá thành, nhà cung cấp… Điều này tạo thuận lợi cho việc quản lý thông tin xuyên suốt vòng đời công trình (từ thiết kế, thi công đến vận hành) – điều mà bản vẽ 2D rời rạc không làm được. Ví dụ, từ mô hình 3D, nhà thầu có thể xuất nhanh khối lượng vật tư chính xác để dự toán chi phí, hoặc chủ đầu tư có thể truy xuất thông tin bảo trì thiết bị sau này. Tính liên kết dữ liệu của BIM giúp giảm sai sót do nhập liệu thủ công và nâng cao hiệu quả quản lý.
Theo Trung tâm Kỹ thuật Cơ sở Tích hợp (CIFE) của Đại học Stanford, báo cáo từ 32 dự án thực tế lớn cho thấy việc ứng dụng BIM giúp sai lệch giữa dự toán và quyết toán giảm xuống chỉ khoảng ±3% và rút ngắn tới 80% thời gian lập dự toán nhờ tự động hóa trích xuất số liệu (trích dẫn theo CRC Construction Innovation, 2007).
Dễ dàng chỉnh sửa, cập nhật và nhất quán bản vẽ: Trong môi trường BIM, mô hình 3D là nguồn dữ liệu gốc, các bản vẽ 2D (mặt bằng, mặt cắt, chi tiết) đều được sinh tự động từ mô hình này. Vì vậy, khi có thay đổi thiết kế, chỉ cần chỉnh sửa trên mô hình 3D, toàn bộ bản vẽ 2D liên quan sẽ tự động cập nhật theo. Điều này đảm bảo tính nhất quán tuyệt đối giữa các bản vẽ, tránh tình trạng “vẽ sai sót một chỗ, sửa trăm chỗ” vốn thường gặp ở quy trình 2D thủ công. Nhờ BIM, nhóm thiết kế tiết kiệm rất nhiều thời gian và hạn chế lỗi bản vẽ do quên cập nhật chéo. Đây là hiệu quả chi phí lớn khi dự án phức tạp, vì giảm thiểu được công sức kiểm tra, sửa lỗi và phát hành lại bản vẽ.
Hỗ trợ mô phỏng tiến độ và tối ưu triển khai thi công: Mô hình 3D có thể gắn thêm chiều thời gian (4D) để mô phỏng quy trình thi công theo từng giai đoạn. Nhà thầu có thể “nhìn thấy” trước các bước triển khai, phát hiện sớm nếu trình tự lắp đặt có vấn đề, từ đó điều chỉnh kế hoạch thi công tối ưu hơn. BIM cũng cho phép mô phỏng thi công trong điều kiện khó khăn (ví dụ: lắp thiết bị trong không gian chật hẹp) để tìm phương án an toàn, hiệu quả. Các nghiên cứu chỉ ra BIM giúp rút ngắn khoảng 7% thời gian thi công nhờ lập kế hoạch khoa học và giảm gián đoạn. Ngoài ra, 3D/BIM còn hỗ trợ tốt cho việc quản lý chi phí xây dựng (5D) và quản lý vận hành sau xây dựng (6D), tạo nên một quy trình khép kín từ thiết kế đến hoàn thiện công trình.
Với hàng loạt ưu điểm trên, không khó hiểu khi nhiều người kỳ vọng mô hình 3D và BIM sẽ sớm thay thế hoàn toàn bản vẽ 2D. Tuy nhiên, thực tế triển khai lại không đơn giản như vậy. Ngành xây dựng vẫn đang ở “giai đoạn chuyển đổi” và còn nhiều rào cản khiến cho 2D chưa thể biến mất. Phần tiếp theo sẽ phân tích các hạn chế hiện tại của 3D/BIM, lý giải nguyên nhân sâu xa của vấn đề.
2.2. Hạn chế hiện tại khiến 3D chưa thể thay thế hoàn toàn 2D trong ngành xây dựng
Mặc cho những lợi ích to lớn, việc áp dụng rộng rãi mô hình 3D (BIM) vẫn đối mặt với nhiều hạn chế và thách thức. Đây chính là lý do 2D và 3D trong ngành xây dựng vẫn luôn song hành với nhau. Dưới đây là các rào cản chính:
Yêu cầu hợp đồng và thói quen ngành: Như đã đề cập, bản vẽ 2D vẫn là chuẩn mực trong hồ sơ hợp đồng xây dựng. Các quy định pháp lý, quy trình thẩm định, đấu thầu… hiện nay đều xoay quanh bộ bản vẽ 2D đóng dấu. Việc thay đổi các chuẩn này để chấp nhận mô hình 3D làm tài liệu chính thống là rất chậm. Bên cạnh đó, toàn ngành xây dựng đã quen vận hành với 2D hàng thế kỷ qua – từ trường học đến công trường. Sự kháng cự với thay đổi là không nhỏ. Nhiều kỹ sư lâu năm, đội ngũ thi công lớn tuổi không có kỹ năng sử dụng mô hình 3D, nên họ vẫn trung thành với bản in 2D. Tâm lý “có bản vẽ giấy cầm tay vẫn yên tâm hơn” khiến 2D chưa thể bị loại bỏ.
Chi phí đầu tư và hạ tầng công nghệ: Áp dụng BIM đòi hỏi đầu tư ban đầu đáng kể vào phần mềm, phần cứng và đào tạo nhân lực. Các phần mềm BIM bản quyền như Revit, ArchiCAD có chi phí cao; máy tính phải đủ mạnh để xử lý mô hình 3D dung lượng lớn; và nhân viên cần được đào tạo bài bản. Đối với nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ, động lực để chuyển đổi sang 3D chưa đủ lớn so với chi phí bỏ ra. Hơn nữa, hạ tầng công nghệ ở công trường cũng là vấn đề: không phải nơi nào cũng có sẵn màn hình, máy tính bảng để xem mô hình; mạng internet có thể chập chờn; việc trang bị thiết bị cho hàng chục kỹ sư hiện trường tốn kém. Do vậy, họ chọn cách dễ dàng hơn là in bản vẽ 2D khổ lớn và sử dụng trên giấy.
Hạn chế về mặt thao tác thực địa: Ở công trường, tính tiện dụng của bản vẽ 2D in giấy vẫn vượt trội so với 3D trong nhiều tình huống. Một tờ bản vẽ giấy có thể cuộn gọn, cầm tay, xem mọi lúc mọi nơi, không sợ hết pin hay hỏng hóc. Kỹ sư hiện trường có thể nhanh chóng ghi chú, đánh dấu trực tiếp lên bản vẽ giấy chỉ bằng bút chì – một thao tác đơn giản khó có giải pháp điện tử nào tiện lợi bằng. Trong khi đó, việc mang một chiếc tablet ra nắng để xoay mô hình 3D, zoom chi tiết đôi khi bất tiện và mất thời gian hơn. Đặc biệt, khi cần ra quyết định nhanh tại hiện trường, nhiều người thích nhìn ngay vào bản vẽ 2D để định vị, đo đạc nhanh còn hơn loay hoay tìm thông tin trong mô hình 3D. Sự “nhanh – gọn – quen thuộc” của 2D ngoài công trường là lý do lớn khiến nó chưa thể bị thay thế.
Chuẩn hóa và chia sẻ thông tin: Mặc dù mô hình 3D chứa nhiều thông tin, nhưng việc chuẩn hóa cách thức trích xuất và chia sẻ thông tin đó giữa các bên vẫn đang phát triển. Ngược lại, bản vẽ 2D có hệ thống ký hiệu, phân lớp thông tin rõ ràng nên dễ trao đổi giữa các đơn vị (ví dụ: kiến trúc gửi bản vẽ kết cấu cho kỹ sư khác thẩm tra rất đơn giản dưới dạng DWG/DXF). Hiện nay, mỗi công ty có thể dùng một phần mềm BIM khác nhau, định dạng mô hình khác nhau, gây khó khăn nếu muốn trao đổi mô hình gốc. Do đó, đôi khi các bên vẫn phải quay về dùng bản vẽ 2D như “ngôn ngữ chung” để làm việc với nhau.
Giới hạn của mô hình 3D trong chi tiết và sáng tạo: Không phải lúc nào mô hình 3D cũng tiện lợi hơn 2D. Ví dụ, khi vẽ nhanh một phương án concept, nhiều kỹ sư thích phác thảo 2D trên giấy hoặc AutoCAD vì tốc độ và sự tự do sáng tạo. Mô hình 3D có thể mất thời gian dựng hình, ràng buộc theo tham số, đôi khi kém linh hoạt cho thử nghiệm ý tưởng. Ngoài ra, với các chi tiết kỹ thuật rất nhỏ, việc dựng đầy đủ trong mô hình 3D tốn công sức không cần thiết – thay vào đó, một bản vẽ 2D chi tiết có thể truyền đạt ý tưởng nhanh hơn. Theo CEO của TestFit (một công ty công nghệ thiết kế tự động), 2D thực ra hiệu quả hơn cho những việc cần hiểu nhanh và đơn giản hóa vấn đề phức tạp; nó cho phép thử nghiệm và trao đổi ý tưởng một cách trực tiếp, không bị “gánh nặng” bởi mô hình quá chi tiết. Điều này cho thấy 3D không phải mọi lúc, mọi nơi đều tối ưu hơn 2D.
Vấn đề về con người và quy trình: Công nghệ 3D/BIM muốn phát huy phải đi kèm thay đổi quy trình làm việc và năng lực con người. Nhiều công ty triển khai BIM nhưng nhân sự chưa thuần thục, dẫn đến hiệu quả không cao, thậm chí chậm hơn so với vẽ 2D. Sự phối hợp trong mô hình chung đòi hỏi tính kỷ luật và hiểu biết lẫn nhau giữa các bộ môn; nếu không, mô hình có thể lộn xộn, khó kiểm soát hơn cả bản vẽ 2D. Thêm vào đó, các tiêu chuẩn BIM quốc gia và ngành nghề (về tên file, cấu trúc dữ liệu, mức độ chi tiết mô hình…) chưa hoàn thiện đồng bộ, gây lúng túng khi áp dụng. Tất cả những yếu tố này khiến nhiều dự án vẫn chọn cách an toàn là dùng 3D để hỗ trợ, còn sản phẩm cuối cùng vẫn là bản vẽ 2D để đảm bảo chắc chắn.
Những hạn chế trên giải thích vì sao, dù công nghệ 3D rất hứa hẹn, nhưng 2D hiện vẫn là một phần không thể thiếu trong hoạt động xây dựng. Thay vì “3D thay thế 2D”, thực tế hiện nay là 2D và 3D trong ngành xây dựng sẽ bổ trợ cho nhau, tận dụng ưu điểm của mỗi bên.
Nhìn về tương lai, câu hỏi đặt ra là: với đà phát triển của công nghệ, liệu sẽ đến lúc bản vẽ 2D biến mất hoàn toàn, nhường chỗ cho mô hình 3D/BIM? Câu trả lời không đơn giản, nhưng có một số xu hướng rõ nét:
BIM sẽ trở thành tiêu chuẩn chủ đạo: Không thể phủ nhận, xu hướng chung của thế giới và Việt Nam là mọi dự án sẽ áp dụng BIM ở mức độ nào đó. Trong tương lai, mô hình 3D BIM có thể trở thành đầu ra chính của quá trình thiết kế, thay cho bộ bản vẽ như trước. Nhiều quốc gia đã thí điểm cho phép nộp hồ sơ xin phép xây dựng dưới dạng mô hình số thay vì bản vẽ giấy. Khi thế hệ kỹ sư trẻ – những người sinh ra trong kỷ nguyên số – nắm vai trò chủ chốt, họ sẽ thoải mái với việc dùng mô hình 3D trong cả thiết kế lẫn thi công. Lúc đó, bản vẽ 2D truyền thống có thể giảm dần tầm quan trọng, giống như phim chụp ảnh đã bị ảnh kỹ thuật số thay thế.
Công nghệ mới hỗ trợ thay thế bản vẽ giấy: Các công nghệ như thực tế ảo (VR), thực tế tăng cường (AR) đang mở ra khả năng đưa mô hình 3D đến thẳng công trường. Ví dụ, kỹ sư đội mũ AR có thể nhìn thấy mô hình 3D của công trình chồng khớp lên môi trường thật, giúp họ thi công mà không cần giở bản vẽ. Máy quét laser 3D, máy tính bảng ngày càng rẻ và phổ biến, cho phép cập nhật mô hình tại hiện trường dễ dàng. Nếu những công nghệ này trở nên đáng tin cậy và tiện dụng, nhu cầu mang theo bản vẽ 2D sẽ giảm đáng kể. Hình dung một tương lai mà người công nhân có thể xem một mô hình 3D đơn giản trên điện thoại hay kính AR để lắp ráp kết cấu – khi đó bản vẽ giấy sẽ thực sự lỗi thời.
Thực tế tăng cường (AR) đang “đưa mô hình số ra công trường” (Nguồn: Autodesk)
2D chuyển hóa thành một phần của quy trình 3D: Một kịch bản khác là bản vẽ 2D không biến mất, mà được sinh tự động từ mô hình 3D theo yêu cầu. Thay vì kỹ sư vẽ 2D thủ công, họ chỉ cần dựng mô hình 3D, còn việc tạo các mặt cắt, bản vẽ chi tiết đã có máy làm. Lúc này vai trò của 2D chỉ là phương tiện trình bày thông tin từ mô hình cho những ai cần, chứ không còn là phương tiện thiết kế chính. 2D có thể sẽ tồn tại dưới dạng tài liệu trích xuất cho mục đích lưu trữ pháp lý, hoặc cho một số đối tượng không trực tiếp tương tác 3D. Nhưng phần lớn công việc thiết kế, kiểm tra sẽ diễn ra trên mô hình số.
Luôn có chỗ cho 2D trong những việc đơn giản: Ngay cả khi công nghệ rất phát triển, nhiều chuyên gia cho rằng 2D sẽ không bao giờ “chết” hẳn. Lý do là, não bộ con người vẫn cần những giản lược 2D để hiểu nhanh vấn đề. Nguyên lý “giảm chiều dữ liệu” thường giúp giải quyết vấn đề hiệu quả hơn. Vì vậy, có thể trong tương lai xa, 2D vẫn sống khỏe dưới dạng các sơ đồ giản lược, phác thảo nhanh cho giai đoạn ý tưởng hoặc giao tiếp ý tưởng. Tương tự như ngành phim ảnh dù có 3D CGI nhưng storyboard 2D vẫn được vẽ để lên kịch bản. 2D sẽ tồn tại như một công cụ tư duy và đối chiếu kiểm soát, hơn là sản phẩm cuối cùng.
Tóm lại, bản vẽ 2D khó có thể biến mất hoàn toàn trong tương lai gần, nhưng vai trò của nó sẽ thay đổi. 2D có thể thu hẹp lại phạm vi ứng dụng, nhường sân cho mô hình 3D trong hầu hết các khâu thiết kế, quản lý. Tuy nhiên, việc này đòi hỏi cả ngành xây dựng thay đổi đồng bộ về công nghệ, quy chuẩn và con người – một quá trình không thể vội vàng.
Bảng so sánh 2 mô hình 2D và 3D trong ngành xây dựng
Ký hiệu: ●●● = Tối ưu · ●●○ = Trung bình · ●○○ = Thấp/Không có
Nhóm tiêu chí đánh giá
2D
3D (BIM)
Pháp lý & hợp đồng (hồ sơ đóng dấu, cơ sở nghiệm thu, quyết toán)
●●●
●○○
Giao tiếp kỹ thuật “hiểu nhanh” (đọc thông số, chi tiết cục bộ)
●●○
●○○
Trực quan hoá không gian cho người không chuyên
●●○
●●●
Phối hợp đa bộ môn & phát hiện xung đột
●●○
●●●
Sản xuất tài liệu & tính nhất quán
●●○
●●●
Năng lực số hoá vòng đời
●●○
●●●
Tiện dụng ngoài công trường (in giấy, ghi chú tay, không phụ thuộc thiết bị)
●●●
●○○
Triển khai & chi phí ban đầu (phần mềm, phần cứng, đào tạo)
●○○ (thấp)
●●● (cao)
Trao đổi/chuẩn hoá phổ cập (PDF/DWG nhẹ, ai cũng mở được)
●●●
●○○
Linh hoạt giai đoạn ý tưởng/phác thảo nhanh
●●●
●○○
Khả năng liên thông số/VR–AR & Digital Delivery
●○○
●●●
Khả năng trở thành “single source of truth” (trung tâm dữ liệu dự án)
●○○
●●●
4. Kết luận
Mô hình 3D và công nghệ BIM đã chứng minh được những ưu điểm vượt trội về trực quan, phối hợp thiết kế, giảm lỗi và tối ưu chi phí trong ngành xây dựng. Xu hướng dài hạn chắc chắn nghiêng về phía 3D trở thành nền tảng chính. Tuy nhiên, ở thời điểm hiện tại, bản vẽ 2D vẫn đóng vai trò không thể thay thế hoàn toàn. 2D là ngôn ngữ chung đã ăn sâu vào quy trình, từ khâu thiết kế, xét duyệt đến triển khai thi công và quản lý hợp đồng. Những hạn chế về công nghệ, chi phí, thói quen và tính tiện dụng khiến cho 3D/BIM và 2D phải song hành, bổ trợ lẫn nhau thay vì “một mất một còn”.
Có thể nói đây là hai công cụ trong hộp đồ nghề của người làm xây dựng. Hiểu đúng vai trò của công cụ 2D và 3D trong ngành xây dựng và biết cách kết hợp nhuần nhuyễn sẽ giúp chúng ta nâng cao chất lượng thiết kế và hiệu quả dự án ở hiện tại, đồng thời sẵn sàng cho tương lai số hóa hoàn toàn của ngành xây dựng. Điều quan trọng là các bên cần cởi mở với công nghệ mới nhưng cũng tôn trọng giá trị của phương pháp truyền thống, từ đó tìm ra chiến lược chuyển đổi phù hợp nhất cho tổ chức của mình.
Tìm hiểu thêm về các dịch vụ mà Pontech đang cung cấp hoặc liên hệ để được tư vấn giải pháp thiết kế phù hợp tiêu chuẩn quốc tế.